Có 2 kết quả:
老鷹 lǎo yīng ㄌㄠˇ ㄧㄥ • 老鹰 lǎo yīng ㄌㄠˇ ㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
con chim đại bàng
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) eagle
(2) hawk
(3) any similar bird of prey
(2) hawk
(3) any similar bird of prey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
con chim đại bàng
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) eagle
(2) hawk
(3) any similar bird of prey
(2) hawk
(3) any similar bird of prey
Bình luận 0